Số học Vệ Đà
Khám phá ý nghĩa sâu sắc đằng sau những con số trong cuộc sống của bạn dựa trên nguyên lý cổ đại của số học Vệ Đà.
Khám phá con số của bạn
Nhập tên đầy đủ và ngày sinh của bạn để khám phá các con số quan trọng theo số học Vệ Đà.
Về Votive
Khám phá nguồn gốc và triết lý của chúng tôi
Khóa học Số học & Chiêm tinh Vệ Đà
Khám phá lớp học chuyên sâu về Chiêm tinh Vệ Đà (Jyotish) & Số học Vệ Đà (Sankhya) – nơi bạn học cách giải mã bản đồ tâm hồn, thời vận và karmic patterns. Lớp nhỏ 6 người, học trực tiếp cùng giảng viên, hỗ trợ suốt hành trình chiêm nghiệm.
Dịch vụ tư vấn chiêm tinh cá nhân hóa
Luận giải lá số chi tiết theo hệ thống Vệ Đà chính thống: → Khám phá bản chất linh hồn, nghiệp cũ → Hỏi đáp về tình yêu, công việc, thời điểm tốt → Gợi mở hướng đi phù hợp với bản mệnh. Tư vấn 1:1 – sâu sắc, chữa lành, định hướng rõ ràng.
Cộng đồng chiêm tinh & kênh kết nối
Tham gia Patreon để nhận dự báo chiêm tinh hàng tháng. Trò chuyện trong Discord cùng những tâm hồn đồng điệu. Theo dõi nội dung hàng ngày trên Facebook, X (Twitter) và Instagram. Chúng ta cùng kết nối qua ánh sáng các vì sao
Nguồn gốc cổ đại
Số học Vệ Đà có nguồn gốc từ văn hóa Ấn Độ cổ đại và các văn bản Vệ Đà thiêng liêng, được viết cách đây hơn 5.000 năm. Đây là một trong những hệ thống số học lâu đời nhất thế giới.
Theo Số học Vệ Đà, mỗi con số mang một rung động và năng lượng riêng biệt, có thể tiết lộ rất nhiều về tính cách, tiềm năng và số phận của một người.
Sự khác biệt
Điểm đặc biệt của Số học Vệ Đà so với các hệ thống khác là nó không chỉ phân tích các con số từ ngày sinh, mà còn đặc biệt chú trọng đến tên của một người.
Hệ thống này cũng gắn liền với các hành tinh trong hệ mặt trời và các nút của mặt trăng (Rahu và Ketu). Mỗi số tương ứng với một hành tinh, mang năng lượng và đặc tính riêng biệt của hành tinh đó.
Ý nghĩa các con số
Mỗi con số từ 1 đến 9 đều mang những ý nghĩa và năng lượng riêng biệt, gắn liền với các hành tinh.
Mặt Trời
Mặt Trời
Lãnh đạo, sáng tạo và độc đáo. Số 1 thể hiện sự khởi đầu mới, độc lập và tinh thần tiên phong.
Mặt Trăng
Mặt Trăng
Nhạy cảm, trực giác và hài hòa. Số 2 thể hiện quan hệ đối tác, ngoại giao và năng lượng tiếp nhận.
Mộc Tinh
Mộc Tinh
Biểu đạt, niềm vui và lạc quan. Số 3 thể hiện sự sáng tạo, giao tiếp và mở rộng.
Rahu
Rahu (La Hầu)
Ổn định, quyết tâm và thực tế. Số 4 thể hiện nền tảng, trật tự, tham vọng và phương pháp tiếp cận có hệ thống.
Thủy Tinh
Thủy Tinh
Tự do, đa năng và thay đổi. Số 5 thể hiện khả năng thích ứng, du lịch và năng lượng tiến bộ.
Kim Tinh
Kim Tinh
Hài hòa, tình yêu và trách nhiệm. Số 6 thể hiện sự nuôi dưỡng, vẻ đẹp và cân bằng.
Ketu
Ketu (Kế Đô)
Tâm linh, phân tích và trí tuệ. Số 7 thể hiện nội tâm, huyền bí và kiến thức bên trong.
Thổ Tinh
Thổ Tinh
Quyền lực, thành tựu và sức mạnh. Số 8 thể hiện tham vọng, tổ chức và thành công vật chất.
Hỏa Tinh
Hỏa Tinh
Dũng cảm, năng lượng và hoàn thành. Số 9 thể hiện nhân đạo, lãnh đạo và chuyển đổi.